Characters remaining: 500/500
Translation

cao minh

Academic
Friendly

Từ "cao minh" trong tiếng Việt có nghĩatài giỏi, thông minh, sáng suốt. Đây một từ khá trang trọng thường được dùng để chỉ những người trí tuệ vượt trội, khả năng suy nghĩ phán đoán tốt, đặc biệt trong các tình huống phức tạp.

Định nghĩa chi tiết:
  • Cao: Có nghĩacao cả, cao quý, hay ở mức độ cao.
  • Minh: Nghĩa là sáng suốt, hiểu biết rõ ràng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy một người cao minh, luôn đưa ra những quyết định đúng đắn."
    • Trong câu này, "cao minh" được dùng để khen ngợi sự thông minh khả năng phán đoán của một người.
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong những tình huống khó khăn, những người cao minh thường biết cách giải quyết vấn đề một cách khéo léo."
    • đây, từ "cao minh" nhấn mạnh vào khả năng xử lý tình huống khó khăn của những người trí tuệ sự khôn ngoan.
Phân biệt biến thể:
  • "Cao minh" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ này thường được dùng trong những bối cảnh lịch sự, trang trọng.
  • Một số từ gần nghĩa có thể kể đến như "thông minh", "sáng suốt", nhưng "cao minh" mang ý nghĩa đánh giá cao hơn, thể hiện một sự tôn trọng.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Đồng nghĩa:

    • "Thông minh": Nghĩa là khả năng hiểu biết học hỏi nhanh.
    • "Sáng suốt": Nghĩa là khả năng nhìn nhận đánh giá đúng đắn.
  • Liên quan:

    • "Trí tuệ": Thể hiện khả năng tư duy, nhận thức của con người.
    • "Khôn ngoan": Thường chỉ những người kinh nghiệm khả năng đưa ra quyết định đúng đắn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "cao minh", bạn nên để ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không dùng trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong văn chương, bài phát biểu hay những tình huống trang trọng.

  1. t. (). Tài giỏi sáng suốt. Các bậc cao minh.

Similar Spellings

Words Containing "cao minh"

Comments and discussion on the word "cao minh"